Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
⿸尸尞Nét bút:
フ一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: SKCF (尸大金火)
Unicode:
U+37A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận