Âm Nôm: chi, gì, giây Tổng nét: 4 Bộ: thảo 艸 (+1 nét) Hình thái: ⿱屮一 Nét bút: フ丨丨一 Thương Hiệt: UM (山一) Unicode: U+37A2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi Âm Quan thoại: zhī ㄓ Âm Quảng Đông: zi1