Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿰山华Nét bút:
丨フ丨ノ丨ノフ一丨Thương Hiệt: UOPJ (山人心十)
Unicode:
U+37C6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận