Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: UJBD (山十月木)
Unicode: U+37D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0