Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山周Nét bút:
丨フ丨ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: UBQR (山月手口)
Unicode:
U+37D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 9
Bình luận