Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: UBAC (山月日金)
Unicode: U+37F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ming5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0