Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山羔Nét bút:
丨フ丨丶ノ一一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: UTGF (山廿土火)
Unicode:
U+37F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận