Có 1 kết quả:

ngùi
Âm Nôm: ngùi
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: UHUI (山竹山戈)
Unicode: U+37F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai3, fan4, fan6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ngùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngậm ngùi