Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿰山參Nét bút:
丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノThương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode:
U+3801Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 49
Bình luận