Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: UQSK (山手尸大)
Unicode: U+3802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0