Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿰山啇Nét bút:
丨フ丨丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一Thương Hiệt: UYCB (山卜金月)
Unicode:
U+3803Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 35
Bình luận