Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiểuTổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱山喬Nét bút:
丨フ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: UHKB (山竹大月)
Unicode:
U+3810Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 16
Bình luận