Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: UTBO (山廿月人)
Unicode: U+3813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mung4

Chữ gần giống 42