Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
sơn 山 (+15 nét)
Hình thái:
⿰山賛Nét bút:
丨フ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: UQOC (山手人金)
Unicode:
U+381DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận