Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
sơn 山 (+16 nét)
Hình thái:
⿰山歷Nét bút:
丨フ丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一Thương Hiệt: UMHM (山一竹一)
Unicode:
U+3823Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận