Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
sơn 山 (+18 nét)
Hình thái:
⿰山壘Nét bút:
丨フ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一丨一Thương Hiệt: UWWG (山田田土)
Unicode:
U+3825Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận