Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
sơn 山 (+18 nét)
Hình thái:
⿰山豐Nét bút:
丨フ丨一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: UUJT (山山十廿)
Unicode:
U+3826Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận