Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chấp,
chêm,
nếp,
níp,
xem,
xiêmTổng nét: 9
Bộ:
cân 巾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰巾耴Nét bút:
丨フ丨一丨丨一一一フThương Hiệt: LBSJU (中月尸十山)
Unicode:
U+3847Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận