Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miện,
mịnTổng nét: 10
Bộ:
cân 巾 (+7 nét)
Hình thái:
⿰巾免Nét bút:
丨フ丨ノフ丨フ一ノフThương Hiệt: LBNAU (中月弓日山)
Unicode:
U+3848Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận