Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mão,
Tổng nét: 11
Bộ: cân 巾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: LBAB (中月日月)
Unicode: U+384C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 1

Dị thể 1