Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chàng, choàng, đái, tràng
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: LBHJG (中月竹十土)
Unicode: U+3856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cong4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0