Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kế
Tổng nét: 14
Bộ: yêu 幺 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
Thương Hiệt: VVII (女女戈戈)
Unicode: U+386D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: yêu 幺 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
Thương Hiệt: VVII (女女戈戈)
Unicode: U+386D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0