Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dác, đác, đo, đồ, đợ, đù, trạch
Tổng nét: 6
Bộ: nghiễm 广 (+3 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ一フ
Thương Hiệt: IHP (戈竹心)
Unicode: U+386F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dok6, dou6, saam2, zak6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0