Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
liêuTổng nét: 8
Bộ:
nghiễm 广 (+5 nét)
Hình thái:
⿸广卯Nét bút:
丶一ノノフノフ丨Thương Hiệt: IHHL (戈竹竹中)
Unicode:
U+387BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận