Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái:
⿸广多Nét bút:
丶一ノノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: ININ (戈弓戈弓)
Unicode:
U+3881Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận