Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: IMRT (戈一口廿)
Unicode: U+3884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim1, daau6

Bình luận 0