Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ITLK (戈廿中大)
Unicode: U+388D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing2, zoeng3, zung2