Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nghiễm 广 (+12 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: IHDW (戈竹木田)
Unicode: U+3896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pun1

Bình luận 0