Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: dặc 弋 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: BRIP (月口戈心)
Unicode: U+38A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dung6

Chữ gần giống 1