Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cuốn,
quẹn,
quyểnTổng nét: 4
Bộ:
cung 弓 (+1 nét)
Hình thái:
⿹弓一Nét bút:
フ一フ一Thương Hiệt: NM (弓一)
Unicode:
U+38A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận