Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đét, đếch, đích, điếc, đít
Tổng nét: 6
Bộ: cung 弓 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフ丶
Thương Hiệt: NPI (弓心戈)
Unicode: U+38A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dik1, dim3, tiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0