Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: cung 弓 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一一フ
Thương Hiệt: NMMS (弓一一尸)
Unicode: U+38AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0