Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tây, trù
Tổng nét: 9
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Nét bút: フ一フ丨フノノ丶一
Thương Hiệt: NWNI (弓田弓戈)
Unicode: U+38B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0