Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bằn,
bặt,
bậc,
bậtTổng nét: 10
Bộ:
cung 弓 (+7 nét)
Hình thái:
⿰弓𢎿Nét bút:
フ一フフ一フノ一ノ丶Thương Hiệt: NNOK (弓弓人大)
Unicode:
U+38B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận