Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
cung 弓 (+8 nét)
Hình thái:
⿰弓委Nét bút:
フ一フノ一丨ノ丶フノ一Thương Hiệt: NHDV (弓竹木女)
Unicode:
U+38BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận