Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nhĩTổng nét: 12
Bộ:
cung 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰弓弭Nét bút:
フ一フ一丨丨一一一フ一フThương Hiệt: NSJN (弓尸十弓)
Unicode:
U+38BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận