Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
cung 弓 (+10 nét)
Hình thái:
⿰弓真Nét bút:
フ一フ一丨丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: NJBC (弓十月金)
Unicode:
U+38C0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận