Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 22
Bộ: cung 弓 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: NMBG (弓一月土)
Unicode: U+38C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei4

Tự hình 1

Dị thể 2