Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bén,
bến,
biếnTổng nét: 12
Bộ:
sam 彡 (+9 nét)
Hình thái:
⿰泉彡Nét bút:
ノ丨フ一一丨フノ丶ノノノThương Hiệt: HEHHH (竹水竹竹竹)
Unicode:
U+38D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận