Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dong, dông, dung, gióng, giông, ròng, rông, rung
Tổng nét: 14
Bộ: sam 彡 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一丨フ一一丨ノノノ
Thương Hiệt: IBHHH (戈月竹竹竹)
Unicode: U+38D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0