Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uỷ
Tổng nét: 11
Bộ: xích 彳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: HOHDV (竹人竹木女)
Unicode: U+38E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0