Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, chênh, chiên
Tổng nét: 16
Bộ: xích 彳 (+13 nét)
Hình thái: ⿰彳亶
Nét bút: ノノ丨丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: HOYWM (竹人卜田一)
Unicode: U+38F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xích 彳 (+13 nét)
Hình thái: ⿰彳亶
Nét bút: ノノ丨丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: HOYWM (竹人卜田一)
Unicode: U+38F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 55
Bình luận 0