Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tệchTổng nét: 6
Bộ:
tâm 心 (+3 nét)
Hình thái:
⿰忄勺Nét bút:
丶丶丨ノフ丶Thương Hiệt: PPI (心心戈)
Unicode:
U+38FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận