Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ái, áy, cạy, cậy, cữ, kị, kiêng, kỵ
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MUP (一山心)
Unicode: U+3905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 1

Dị thể 3