Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ:
tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿰忄反Nét bút:
丶丶丨ノノフ丶Thương Hiệt: PHE (心竹水)
Unicode:
U+3906Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận