Có 1 kết quả:

tấm
Âm Nôm: tấm
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: PP (心心)
Unicode: U+3908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam3

Bình luận 0

1/1

tấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm lòng