Có 1 kết quả:

căm
Âm Nôm: căm
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一
Thương Hiệt: PTM (心廿一)
Unicode: U+390C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3

Tự hình 1

1/1

căm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

căm hờn, căm giận