Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
điếm,
khoáng,
khoảnh,
quãngTổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱占心Nét bút:
丨一丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: YRP (卜口心)
Unicode:
U+3910Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận