Có 3 kết quả:
bẳn • bỡn • bủn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẳn gắt (khó tính)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bỡn cợt; đùa bỡn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bủn xỉn; bủn rủn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm