Có 3 kết quả:

bẳnbỡnbủn
Âm Nôm: bẳn, bỡn, bủn
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨ノ丶一
Thương Hiệt: PDM (心木一)
Unicode: U+3913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ban6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/3

bẳn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẳn gắt (khó tính)

bỡn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỡn cợt; đùa bỡn

bủn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bủn xỉn; bủn rủn