Có 2 kết quả:

sungsuông
Âm Nôm: sung, suông
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: PYIU (心卜戈山)
Unicode: U+391D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung1

1/2

sung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sung sướng

suông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

canh suông, hứa suông